thám hiểm

thám hiểm
экспедиционный; экспедиция; исследование; исследовать; экспедиция; полярник; исследователь

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем сделать НИР

Смотреть что такое "thám hiểm" в других словарях:

  • Islas Spratly — (Quần đảo Trường Sa 南沙群岛 Kalayaan Spratly Islands) Localización geográfica / administrativa …   Wikipedia Español

  • HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… …   Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»